Số lần đọc/download: 1047 / 145
Cập nhật: 2019-01-28 20:52:29 +0700
Chú Giải Thuật Ngữ
A
ccredited investor (Nhà đầu tư khả thi): Nhà đầu tư được xếp hạng là am hiểu và có thể chịu đựng những rủi ro tài chính. Thường phải có một trị giá tài sản trên 1 triệu USD và một khoản lợi tức hàng năm trên 200.000USD.
ADR (American depositary receipt - Chứng chỉ lưu ký Mỹ): Giấy chứng nhận chuyển nhượng do một Ngân hàng Mỹ phát hành, tượng trưng cho một số lượng cổ phiếu (hoặc 1 cổ phiếu) của một cổ phần niêm yết ở nước ngoài được giao dịch trên thị trường chứng khoán Mỹ. Những giấy chứng nhận ADRs đều có mệnh giá bằng đồng đô la Mỹ (USD) và về cơ bản, được một tổ chức tài chính bảo đảm. Giấy chứng nhận ADRs giúp giảm chi phí quản trị và thuế; Nếu không, sẽ bị đánh thuế qua mỗi lần giao dịch.
AMEX (American Stock Exchange – Thị trường chứng khoán Mỹ): AMEX là thị trường chứng khoán lớn thứ ba về khối lượng giao dịch ở Mỹ. AMEX có trụ sở tại New York và điều hành khoảng 10% tổng số chứng khoán giao dịch ở Mỹ.
Angel investor (Nhà đầu tư thiên thần, tương tự như VC (Venture Capitalist – Nhà đầu tư mạo hiểm) Nhà đầu tư thiên thần là một nhà tài chính có tinh thần giúp đỡ và đánh cuộc, cung cấp vốn đầu tư liều lĩnh cho những doanh nghiệp nhỏ mới khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp có quy mô nhỏ.
Best-effort offering (Chào bán với nỗ lực tốt nhất): Nhà bảo trợ tài chính cho một IPO, lo chào bán cổ phiếu cho công chúng, nhưng không bảo đảm một khoản tiền nào nhất định.
Blind pool (Đồng tiền mù): Một IPO của một công ty “blank check”, nghĩa là không có tài sản hay lợi tức hiện hữu, nhưng có một chương trình hoạt động trong tương lai khi nhận được tiền từ cổ đông.
Blue-sky laws (Luật trời xanh): Điều luật của tiểu bang (khác với liên bang, mọi tiểu bang đều khác nhau) để kiểm soát việc chào bán cổ phiếu lần đầu. Khi nói cổ phiếu đã được “blue-skied” có nghĩa là cổ phiếu đã được tiểu bang chấp thuận.
Business plan (Kế hoạch kinh doanh): Kế hoạch này phải được soạn thảo và phân phối cho các nhà đầu tư cũng như trong hồ sơ đăng ký SEC. Bước đầu tiên trong diễn tiến niêm yết.
Cash flow (Dòng tiền): Một đối chiếu về dòng tiền thu vào và dòng tiền xài ra. Một positive cash flow (dòng tiền duơng) sẽ là dấu hiệu công ty có đủ khả năng cash để hoạt động trong tương lai.
CEO (Chief Executive Officer – Tổng Giám đốc): Nhân vật chính giữ nhiệm vụ điều khiển các hoạt động của công ty.
CFO (Chief Financial Officer – Giám đốc tài chính): Nhân vật chính phụ trách mọi vấn đề liên quan đến tài chính của công ty.
CIO (Chief Investment Officer – Giám đốc đầu tư): Nhân vật chính phụ trách những hoạt động về đầu tư và kế hoạch.
Conflict of interest (Mâu thuẫn quyền lợi): Lợi dụng chức vụ hay liên hệ để làm lợi cho cá nhân và làm thiệt hại quyền lợi chung của cổ đông. Tùy vị phạm lớn nhỏ mà quy định tính hình sự hay dân sự của vi phạm.
Conference call (Cuộc gọi hội nghị): Một cuộc điện đàm mở rộng, ở đó các nhà đầu tư có thể gọi vào một số điện thoại đặc biệt để nghe ban quản trị công ty báo cáo kết quả kinh doanh hàng quý cũng như là kết quả sắp tới hoặc dự kiến về tiền lãi. Trong khi nhà đầu tư lắng nghe cuộc gọi, công ty sẽ trả lời các câu hỏi của các nhà phân tích. Conference call cũng được gọi với những tên gọi khác như “Earnings conference call”, “Analyst call” và “Earnings call”.
Control person (Nhân vật điều khiển): Một nhân viên quản trị cao cấp hay một thành viên của Hội đồng quản trị hay bất cứ ai sở hữu hơn 5% cổ phiếu của công ty. Họ sẽ phải chịu nhiều giới hạn về việc mua bán cổ phiếu hay về những thông tin nội bộ. Còn gọi là insider.
Corporate governance (Kỷ cương công ty): Một cẩm nang những điều lệ và quy ước của một công ty để đảm bảo tính minh bạch, để mọi thông tin được loan báo đầy đủ và kịp thời, tránh những mâu thuẫn quyền lợi và để báo về những cổ đông thiểu số. Có thể nói đây là cam kết về đạo đức trong sạch của công ty.
CPA (Certified Public Accountant – Kế toán viên công cộng được chứng nhận): Một chức danh do Viện chứng nhận kế toán viên công cộng Mỹ (American Institute of Certified Public Accountants) cấp cho những người đã vượt qua cuộc thi và đạt được những đòi hỏi về kinh nghiệm trong công việc thực tế.
Direct public offerings (Chào bán trực tiếp): Một IPO chào bán cổ phiếu mà không qua trung gian của nhà bảo trợ hay ngân hàng đầu tư.
Due diligence (Kiểm tra): Diễn tiến thu góp và kiểm nhận các dữ kiện tin tức và tình trạng của một công ty liên quan đến tài chính, quản trị và hoạt động.
ECN (Electronic Communication Network – Hệ thống giao dịch điện tử): Một hệ thống điện tử có thể loại bỏ vai trò người môi giới trong việc thực hiện những lệnh đã được đăng nhập bởi một exchange market maker (người tạo lập thị trường giao dịch cho chứng khoán) hoặc một over-the-counter market maker (người tạo lập thị trường giao dịch qua mạng) và cho phép lệnh được hoàn tất.
EDGAR (Electronic Data Gathering, Analyst and Retrieval – Hệ thống điện tử thu thập, phân tích và tra cứu dữ liệu): Hệ thống lưu trữ hồ sơ điện tử do Ủy ban kiểm soát chứng khoán Mỹ (SEC) thành lập nhằm mục đích gia tăng hiệu suất và khả năng tiếp cận hồ sơ lưu trữ chung/thuộc công ty công cộng. Các công ty niêm yết sẽ sử dụng hệ thống này khi đệ trình các hồ sơ, tài liệu theo yêu cầu đến SEC. Những tài liệu thuộc công ty công cộng rất nhạy cảm với thời gian và việc sáng lập hệ thống EDGAR đã làm giảm phần lớn thời gian mà các hồ sơ tài liệu của công ty công cộng phải cần đến để có hiệu lực trên sàn giao dịch.
Effective date (Ngày hiệu lực): Ngày mà SEC chấp thuận các hồ sơ đăng ký của công ty và cho phép công ty được chào bán cổ phiếu trên thị trường.
FINRA (Financial Industry Regulatory Authority): FINRA là một cơ quan điều hành được hình thành sau khi ủy ban điều hành của NASD và NYSE sát nhập. FINRA có trách nhiệm quản lý, điều phối việc kinh doanh giữa các nhà môi giới chứng khoán, nhà giao dịch và nhà đầu tư công chúng. Bằng việc củng cố hai Ủy ban điều hành này, FINRA được thành lập nhằm mục đích loại bỏ sự chồng chéo trong công tác điều hành và chi phí không hiệu quả.
Full disclosure (Đầy đủ thông tin): Đây là điều luật đòi hỏi công ty phải rõ ràng và đầy đủ mọi dự kiến, thông tin, mục rủi ro, điều kiện tài chính, kế hoạch kinh doanh. Mọi thiếu sót cố tình được coi như là “bội thệ” một tội nặng về hình sự.
GAAP (Generally Accepted Accounting Principles – Nguyên tắc kế toán chung): Bộ nguyên tắc kế toán, tiêu chuẩn và thủ tục chung mà các công ty sử dụng để biên soạn các báo cáo tài chính. GAAP là sự kết hợp các tiêu chuẩn chính thức (được các Ủy ban chính sách thiết lập) và đơn giản hóa với những cách thức thường được chấp nhận trong việc ghi chép và báo cáo các thông tin kế toán. GAAP được áp đặt lên các công ty để nhà đầu tư có được mức nhất quán tối thiểu trong các báo cáo tài chính mà họ sử dụng khi phân tích các công ty cho mục đích đầu tư. GAAP bao gồm các thông tin như cách công nhận khoản doanh thu, sắp xếp đề mục trong bảng cân đối kế toán và những khối lượng outstanding share (cổ phiếu nằm trong tay cổ đông). Các công ty phải tuân thủ những nguyên tắc GAAP khi báo cáo thông tin dữ liệu của họ qua các báo cáo tài chính.
Hedge Fund (Quỹ đầu tư tư): Một quỹ đầu tư được quản lý rất năng động, sử dụng những chiến lược đầu tư tân tiến như là đòn bẩy, dài hạn, ngắn hạn và những sự cố thị trường trong và ngoài nước với mục tiêu là tạo ra lợi nhuận cao (dựa trên tính tuyệt đối hay trên điểm chuẩn của thị trường). Về phương diện pháp lý, quỹ đầu tư thường được thiết lập theo hợp đồng giữa các nhà đầu tư tư nhân. Kiểu hợp tác này thường chỉ mở cho một số các nhà đầu tư rất hạn chế và đòi hỏi số vốn đầu tư tối thiểu ban đầu rất lớn. Nhưng đầu tư vào các quỹ đầu tư tư thường không có tính thanh khoản bởi vì, những loại đầu tư này thường đòi hỏi nhà đầu tư phải giữ tiền của họ trong quỹ một khoảng thời gian tối thiểu là một năm.
Independent auditor (Nhà kiểm toán độc lập): Một công ty kiểm toán quốc tế được chấp nhận bởi SEC để kiểm nhận hồ sơ tài chính và bảo đảm tính trung thực cũng như sự minh bạch về tài chính của công ty niêm yết.
Insider (Người nội bộ): Coi control person.
Insider trading (Giao dịch nội gián): Lợi dụng thông tin nội bộ hay bí mật để mua bán cổ phiếu trước khi công chúng được thông báo về thông tin này. Đây là một tội phạm thuộc hình sự và phải đi tù.
Institutional investors (Nhà đầu tư chuyên nghiệp): Thường để gọi các nhà đầu tư chuyên nghiệp như các quỹ đầu tư (funds), ngân hàng, công ty bảo hiểm và các nhà tài chính lớn.
IPO (Intitial Public Offering – Phát hành lần đầu tiên ra công chúng): Việc chào bán cổ phiếu lần đầu cho công chúng do một công ty tư nhân thực hiện. IPOs thường do các công ty còn non trẻ và quy mô nhỏ phát hành nhằm tìm kiếm thêm vốn đầu tư để tăng trưởng, tuy nhiên cũng có thể do các công ty lớn của tư nhân để lên sàn chứng khoán. Trong một đợt IPO, công ty phát hành cổ phiếu được sự trợ giúp của một công ty bảo lãnh tài trợ, công ty này sẽ giúp công ty xác định loại cổ phiếu nào để phát hành (cổ phiếu thường hay cổ phiếu ưu đãi), giá chào bán tốt nhất và thời gian đưa lên sàn giao dịch.
LBO (Leveraged Buy-Out - Mua lại bằng đòn bẩy): Dùng tài sản của công ty đem thế chấp để vay mượn vốn nhằm mua lại công ty.
Leverage (Chiến thuật đòn bẩy): Thay vì dùng 100% tiền công ty, chiến thuật đòn bẩy khiến công ty vay mượn hoặc dùng tiền người khác để hoạt động kinh doanh. Lợi nhuận sẽ gia tăng nhiều nếu làm tốt. Nếu không, đòn bẩy có thể hủy hoại tài chính công ty.
M&A (Merger & Acquisition – Sát nhập và mua lại): Một chiến thuật được sử dụng rất nhiều trong việc điều hành công ty. M&A giúp cho công ty phát triển nhanh chóng, gia tăng hiệu năng phát triển thị trường nhưng nếu không khéo léo sẽ gây nhiều vấn đề phức tạp về sau.
MBO (Management Buy-Out-Mua lại bởi ban quản trị): Một hình thức LBO nhưng do ban quản trị đứng ra tổ chức.
Market marker (Nhà tạo lập thị trường, Nhà làm giá): Một công ty giao dịch - môi giới chấp nhận rủi ro nắm giữ một số cổ phiếu nhằm tạo thuận lợi trong giao dịch. Mỗi market maker tranh đua cho lưu lượng lệnh đặt của khách hàng bằng việc công bố bản giá mua và giá bán hiện hành trên thị trường. Khi một lệnh đặt được tiếp nhận, market meker lập tức bán cổ phiếu mà họ đang nắm giữ hoặc tìm kiếm một lệnh khác để cân bằng lượng mua – bán. Quá trình này chỉ diễn ra trong vài giây.
MD&A (Management Discussion and Analysis): MD&A là một phần trong cáo thường niên của một công ty trong đó ban quản trị thảo luận về nhiều khía cạnh của công ty cả ở hiện tại và quá khứ. Ngoài ra, MD&A còn cung cấp tổng quan về các hoạt động của năm trước và công ty đã cân đối những hoạt động đó như thế nào. Thường thì ban quản trị cũng sẽ đề cập đến những hoạt động trong năm tới, phác thảo ra các mục tiêu trong tương lai và phương thức tiếp cận các dự án mới.
Mutual Fund (Quỹ đầu tư công): Mutual Fund là một phương tiện đầu tư bao gồm một quỹ vốn chung tập hợp từ nhiều nhà đầu tư với mục đích đầu tư vào chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu, thị trường tiền tệ và những loại tài sản tương tự. Mutual Fund do các nhà quản lý tài chính điều hành, nắm quyết định đầu tư và cố gắng đem lại lợi nhuận từ việc bán các khoản đầu tư hoặc tài sản. Danh mục Mutual Fund được thiết kế và duy trì để phù hợp với mục tiêu đầu tư đã xác định trong bản cáo bạch khi hình thành.
NASD (National Association of Securities Dealer - Hiệp hội các nhà kinh doanh chứng khoán Quốc gia): NASD là một tổ chức tự định chế về ngành chứng khoán Nasdaq và các thị trường giao dịch OTC (over-the-counter). Tổ chức này cũng quản lý kiểm tra các nhà tài chính chuyên nghiệp, ví dụ như the Series 7 exam (giấy phép NASD cấp cho các đại diện chứng khoán).
NASDAQ (NASD Automated Quotation – Sàn chứng khoán NASDAQ): Được thành lập năm 1971, Nasdaq trở thành thị trường giao dịch chứng khoán điện tử đầu tiên trên thế giới. Nasdaq là một hệ thống điện tử tạo điều kiện cho việc giao dịch và cung cấp các bản chào giá cho khoảng 5.000 chứng khoán trên thị trường. Nasdaq là thị trường truyền thống cho nhiều chứng khoán công nghệ cao tầm cỡ như Microsoft, Intel, Dell và Cisco.
NYSE (New York Stock Exchange – Sàn chứng khoán New York): Một tập đoàn, do một Ban Giám đốc điều hành, có trách nhiệm niêm yết các loại chứng khoán, thiết lập chính sách và giám sát việc giao dịch chứng khoán cùng hoạt động của các thành viên thuộc tập đoàn. NYSE cũng giám sát việc chuyển giao vị trí giữa các thành viên trên thị trường giao dịch, xem xét một ứng viên tiềm năng có đủ điều kiện để trở thành nhà môi giới chuyên nghiệp. NYSE sử dụng các nhà giao dịch trên sàn để thực hiện việc mua bán, trong khi đó Nasdaq và nhiều thị trường giao dịch chứng khoán khác thì giao dịch qua hệ thống điện tử.
Offshore entity (Pháp nhân nước ngoài): Dùng một công ty đăng ký ở nước ngoài, thường là các quốc gia không có chính sách thuế má để tránh những phức tạp về tài chính, pháp lý và quản lý thuế.
OTC Board (Over the counter board - Sàn chứng khoán OTC): Dịch vụ giao dịch chứng khoán điện tử do Hiệp hội nhà giao dịch chứng khoán Quốc Gia (NASD) cung cấp. Dịch vụ này sẽ thông báo giá mua bán đang diễn ra (real – time quotes), giá bán cuối cùng và thông tin khối lượng chứng khoán (equity securities) giao dịch qua quầy (OTC: over the counter). Các công ty được niêm yết trên thị trường chứng khoán này phải nộp hồ sơ báo cáo tài chính hiện tại cho SEC.
Penny Stock (Chứng khoán Penny – Chứng khoán đồng xu): Một loại chứng khoán ở mức giá và thị trường vốn thấp, thường diễn ra bên ngoài các sàn chứng khoán chính. Nói chung, loại chứng khoán Penny thường được xem như là loại chứng khoán có tính chất đánh cược và rủi ro cao do tính thiếu thanh khoản của chúng, khoảng chênh lệch giá mua bán cao (large bid-ask spreads), thị trường vốn nhỏ, việc theo đuổi và tìm hiểu thông tin về chúng bị hạn chế. Các loại chứng khoán Penny thường được giao dịch qua quầy tại sàn chứng khoán OTCBB và Pink Sheets.
Pink Sheet (Sàn chứng khoán Pink Sheets): Một bảng công báo hàng ngày về giá mua và giá bán của các chứng khoán do Văn phòng báo giá Chứng khoán Quốc gia biên soạn; bao gồm các market makers là những người/ công ty mua bán các loại chứng khoán này. Không giống như các công ty giao dịch trên một sàn chính, các công ty đặt giá trên hệ thống Pink Sheets không cần phải đáp ứng các yêu cầu tối thiểu hay đòi hỏi về hồ sơ báo cáo tài chính cho SEC.
Press release (Thông tin báo chí): Một bản thông tin được gửi đến các cơ quan truyền thông và các quỹ đầu tư đê loan báo những tin tức đặc biệt liên quan đến công ty.
PI (Private Investigator – Thám tử tư): Thường được dùng để kiểm tra nguồn gốc của đối tác, các công ty bạn hay thù, những đối thủ cạnh tranh, những sự cố xấu bị dấu kín.
Private placement (Chào bán riêng tư): Một chương trình chào bán cổ phiếu riêng tư, không cần sự chấp thuận của SEC và thường do một ngân hàng đầu tư phụ trách.
Prospectus (Cáo bạch): Cáo bạch IPO bao gồm phần chính của hồ sơ đăng ký lần đầu của công ty với SEC về việc chào bán cổ phiếu.
Proxy statement (Phiếu ủy nhiệm): Hồ sơ gửi đến cổ đông trước mỗi Đại hội cổ đông (khoảng 6 tuần) như báo cáo thường niên hoặc các chi tiết về Ban quản trị, số cổ phiếu, hồ sơ tài chính … để cổ đông có thể am tường và bầu cử đúng đắn. Gồm một phiếu bầu và phiếu ủy nhiệm nếu họ không tham dự Đại hội được.
PR-IR (Public Relation-Investor Relation – Bộ phận Quan hệ Công chúng – Quan hệ đầu tư): một bộ phận có mặt trong hầu hết các công ty công cộng có quy mô từ vừa đến lớn, cung cấp cho các nhà đầu tư các bản báo cáo tỉ mỉ về công việc kinh doanh của công ty. Việc này giúp cho các nhà đầu tư đưa ra quyết định bán hay mua.
Public Float (Cổ phiếu tự do - cổ phiếu thả nổi): Tổng số các cổ phiếu đã được công chúng ở hữu và sẵn sàng giao dịch. Tổng số cổ phiếu do công chúng sở hữu này được tính bằng cách trừ tổng số cổ phiếu giới hạn vào tổng số cổ phiếu lưu hành. Cũng được gọi là “free float” (Chứng khoán trôi nổi).
Public shell (Vỏ công cộng): Một công ty công cộng đang được niêm yết trên thị trường nhưng không có tài sản, lợi tức hay hoạt động. Thường dùng trong những sát nhập ngược (RTO).
Quiet period (Thời gian im lặng): Thời gian từ ngày đăng ký IPO với SEC và tiếp tục cho đến 90 ngày sau effective date. Công ty phải cẩn thận không được tiết lộ những chi tiết hay tin tức không bao gồm trong cáo bạch.
Registration statement (Hồ sơ đăng ký): Hồ sơ đăng ký IPO khi nộp lần đầu cho SEC. Bao gồm một phần chính của prospectus.
Restricted stock (Chứng khoán giới hạn): Cổ phần nội bộ rất giới hạn trong việc chào bán. Cổ phần nội bộ phải được giao dịch theo những quy định đặc biệt của SEC.
Return on investment (Thu hồi vốn đầu tư): Một hệ số quan trọng với các nhà đầu tư và các cổ đông. Nói lên hiệu năng của số vốn.
Road show (Hội thảo đầu tư): Một số những cuộc hội thảo để nhà bảo trợ IPO và các tư vấn PR-IR giới thiệu công ty và ban quản trị với các nhà đầu tư, được tổ chức tại các thành phố lớn.
Reverse Merger (Sát nhập ngược): Xem phần RTO.
Reverse stock split (Chia tách cổ phần ngược): Là cách mà một công ty cổ phần công cộng làm giảm số lượng cổ phiếu outstanding (cổ phiếu đã phát hành) nhằm mục đích làm thị giá cổ phần hay lãi suất của mỗi cổ phiếu của công ty gia tăng. Tổng giá trị thị trường của tổng số cổ phiếu (thị giá) vẫn không thay đổi.
RTO (Reverse Take Over): Một kiểu sát nhập được các công ty tư nhân sử dụng để có thể được lên sàn giao dịch chứng khoán mà không cần đến chào bán cổ phiếu lần đầu (IPO). Khởi đầu, công ty tư nhân mua đủ số cổ phiếu để kiểm soát được một công ty đã lên sàn giao dịch chứng khoán. Tại thời điểm đó, cổ đông của công ty tư nhân sử dụng các cổ phiếu của họ trong công ty tư nhân để đổi thành cổ phiếu của công ty công chúng. Như vậy, công ty tư nhân trở thành một công ty đã được lên sàn giao dịch chứng khoán.
S8 (Hồ sơ tư vấn): Hồ sơ đăng ký đơn giản để phát hành cổ phiếu đặc biệt dành cho các nhà tư vấn (trừ các kiểm toán viên độc lập).
SEC (Securities and Exchange Commission - Ủy ban kiểm soát chứng khoán): Một ủy ban thuộc Nhà nước do Quốc hội Mỹ thành lập để điều hành các thị trường chứng khoán và bảo vệ nhà đầu tư. Ngoài ra, Ủy ban này cũng giám sát những việc thành lập và quản lý những công ty công cộng ở Mỹ. SEC bao gồm 5 Ủy viên được Tổng thống Mỹ bổ nhiệm và Thượng nghị viện phê chuẩn. Ủy ban chứng khoán SEC thực thi những quy chế, luật định nhằm thúc đẩy các công ty giao dịch trên sàn chứng khoán cung cấp đầy đủ toàn bộ thông tin hoạt động của mình ra công chúng và bảo vệ các nhà đầu tư công chúng chống lại những trò lôi kéo và gian lận ở các thị trường chứng khoán. Nói chung, mọi vấn đề liên quan đến chứng khoán trong giao dịch thương mại giữa các bang, qua email hoặc trên mạng internet đều phải được đăng ký với SEC.
Secondary offering (Chào bán lần kế tiếp): Những lần chào bán cổ phiếu sau khi đã IPO và thành công ty công cộng.
SME (Small to Medium Enterprise – Doanh nghiệp vừa và nhỏ): Một doanh nghiệp duy trì thu nhập và số lượng nhân viên dưới một chuẩn mực nào đó. Mỗi nước có định nghĩa riêng về một doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ là như thế nào. Ở Mỹ, không có cách thức riêng biệt nào để xác định SME, tiêu biểu là nó tùy thuộc vào ngành công nghiệp mà công ty đang hoạt động cạnh tranh.
Spin-off (Chiến thuật đẩy ra ngoài): Chiến thuật đẩy một công ty con hay một bộ phận của công ty ra ngoài bằng cách IPO, RTO, tư hữu hóa hay bằng những M&A.
Stock split (Chia tách cổ phiếu): Hành động phân chia một cổ phiếu đang hiện hành của một công ty thành nhiều cổ phiếu. Mặc dù số lượng cổ phiếu đã được phát hành ra công chúng gia tăng theo bội số riêng biệt, tổng số giá trị tiền của các cổ phiếu vẫn giữ nguyên cùng một thị giá của tổng số lượng cổ phiếu trước khi chia tách; vì không có giá trị thực nào được thêm vào như là một hệ quả của sự chia tách.
Street name (Tên đường phố): Cổ phiếu đăng ký với tên của một môi giới hay một pháp nhân đại diện (không phải là chủ nhân thực sự), để có thể mua bán dễ dàng hơn.
SWOT (Strength-Weakness-Opportunities-Threats – Điểm mạnh-Điểm yếu-Cơ hội-Thử thách): Một phân giải nghiên cứu bốn điều kiện hoạt động của công ty rất được phổ thông trong những báo cáo cho các nhà đầu tư và các nhà phân tích tài chính.
Transfer agent (Công ty giữ hồ sơ): Một công ty độc lập phụ trách việc giữ hồ sơ về các chủ nhân cổ phiếu, chuyển đổi và giao dịch các cổ phiếu này theo yêu cầu của công ty niêm yết.
Transparency (Tính minh bạch): Một đặc tính quan trọng nhất trong việc thông báo tin tức và tình trạng công ty cho các cổ đông và công chúng. Mọi thông tin phải được trình bày đầy đủ (xem full disclosure) nhất là về những rủi ro và trở ngại của hoạt động công ty.
VC (Venture Capitalist – Nhà đầu tư mạo hiểm): Một nhà đầu tư cung cấp vốn để khởi động việc kinh doanh mạo hiểm hoặc hỗ trợ các công ty nhỏ mong muốn mở rộng nhưng không có cơ hội huy động vốn đầu tư công chúng.
Warrant (Chứng chỉ mua): Một chứng chỉ cho phép chủ nhân nó mua một số cổ phiếu với giá đã định sẵn trong một khoảng thời gian nhất định.